Hiển thị tất cả 15 kết quả

Bìa amiăng, còn được gọi là “gasket amiăng” là một loại gioăng hoặc vật liệu đệm được làm từ amiang (asbestos). Trước khi được biết đến về tác động hại cho sức khỏe, amiang đã được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp vì tính chịu nhiệt, cách điện và khả năng chống mài mòn của nó.

Tuy nhiên, trong những năm gần đây, đã có nhiều nghiên cứu và bằng chứng về nguy cơ sức khỏe do tiếp xúc với amiang, đặc biệt là nguy cơ ung thư phổi và các bệnh về phổi. Do đó, nhiều quốc gia đã cấm sử dụng amiang và các sản phẩm chứa amiang.

Dưới đây là một số đặc tính của bìa amiang truyền thống:

  1. Tính chịu nhiệt: Amiang có khả năng chịu nhiệt độ cao, có thể chịu nhiệt độ từ 600°C đến 1,000°C (1,112°F đến 1,832°F). Do đó, bìa amiang thường được sử dụng trong các ứng dụng có nhiệt độ cao như hệ thống đốt cháy và lò nhiệt.
  2. Tính cách nhiệt: Amiang có khả năng cách nhiệt tốt, làm cho nó thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu cách nhiệt, chẳng hạn như trong ngành công nghiệp luyện kim và lò nung.
  3. Độ bền cơ học: Bìa amiang có độ bền cơ học tốt, có thể chịu áp suất và tác động cơ học trong môi trường công nghiệp.
  4. Tính chống hóa chất: Amiang chịu được một số chất hóa học, đặc biệt là các acid yếu.
  5. Tính kín khít: Bìa amiang có khả năng tạo kín khít tốt giữa các bề mặt bích hoặc trong các ứng dụng đòi hỏi kín khít.

Khả năng kháng hóa chất của bìa amiang:

Bìa amiang có khả năng chịu hóa chất khá tốt và được sử dụng trong nhiều ứng dụng yêu cầu tính kín khít và chịu hóa chất. Tuy nhiên, sự chịu đựng của bìa amiang đối với các hóa chất cụ thể sẽ phụ thuộc vào loại hóa chất và điều kiện cụ thể của ứng dụng. Dưới đây là một số điểm liên quan đến khả năng chịu hóa chất của bìa amiang:

  1. Chịu được các acid yếu: Bìa amiang thường chịu được các acid yếu như axit axetic, axit clohydric, axit nitric loãng, và các hóa chất khác có tính chua. Do đó, nó thường được sử dụng trong các ứng dụng liên quan đến các loại acid này.
  2. Khả năng chống chất kiềm: Bìa amiang có thể chịu được một số loại chất kiềm như hydroxit sodium và hydroxit kali, nhưng sự chịu đựng của nó đối với chất kiềm cũng phụ thuộc vào tập trung và thời gian tiếp xúc.
  3. Sự nhạy cảm đối với acid mạnh và chất kiềm mạnh: Bìa amiang không chịu được các acid mạnh như axit sulfuric tập trung cao hoặc các chất kiềm mạnh như hydroxit natri tập trung cao. Tiếp xúc với các hóa chất này có thể làm hỏng bìa amiang.
  4. Khả năng chịu nhiệt độ cao: Bìa amiang có thể chịu được nhiệt độ cao, điều này là một điểm mạnh khi sử dụng trong các quá trình hóa học yêu cầu nhiệt độ cao.

Ứng dụng của bìa amiang:

  1. Hệ thống ống và van nhiệt độ cao: Bìa amiang thường được sử dụng trong hệ thống đường ống và van nhiệt độ cao, chẳng hạn như hệ thống đốt cháy, lò nung, và các ứng dụng công nghiệp khác yêu cầu tính chịu nhiệt và cách nhiệt.
  2. Ứng dụng chịu áp lực cao: Do khả năng chịu áp lực và độ bền cơ học tốt, bìa amiang được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính kín khít cao như trong hệ thống xử lý hóa chất và dầu khí.
  3. Làm kín mối nối và mặt bích: Bìa amiang được sử dụng để tạo kín khít giữa các mối nối và mặt bích trong hệ thống ống và thiết bị công nghiệp.
  4. Ứng dụng cách nhiệt và chống hóa chất: Bìa amiang được sử dụng trong các ứng dụng cách nhiệt, chẳng hạn như trong lò nung, lò luyện kim, và các ứng dụng cần cách nhiệt. Nó cũng được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính chống hóa chất như trong ngành công nghiệp hóa chất.
  5. Ứng dụng xây dựng: Trước đây, bìa amiang cũng được sử dụng trong xây dựng, chẳng hạn như trong vật liệu xây dựng cách nhiệt và chống cháy.

Bìa không amiang (non amiang)

Bìa non không amiang (non-asbestos gasket) là một loại gioăng hoặc vật liệu đệm được thiết kế và sản xuất để thay thế bìa amiang truyền thống mà không sử dụng amiang, một chất liệu có tiềm năng gây hại cho sức khỏe. Bìa non amiang được sáng tạo để đáp ứng nhu cầu trong các ứng dụng yêu cầu tính kín khít và chịu áp lực, nhiệt độ cao, và các yêu cầu hóa học mà không sử dụng amiang.

Các loại vật liệu non amiang thường được sử dụng trong việc sản xuất bìa non amiang bao gồm:

  1. Cao su tổng hợp: Cao su tổng hợp, chẳng hạn như neoprene, nitrile, EPDM, và silicone, thường được sử dụng để tạo bìa non amiang. Chúng có khả năng chịu nhiệt và chịu hóa chất khác nhau tùy theo loại cao su.
  2. Fiberglass: Sợi thủy tinh thường được kết hợp với các chất kết dính để tạo ra vật liệu bìa không amiang có khả năng chịu nhiệt và cơ học tốt.
  3. Aramid (Kevlar): Vật liệu Kevlar, nổi tiếng với tính chất chịu nhiệt và chống cắt, cũng được sử dụng để sản xuất bìa non amiang.
  4. Grafoil: Grafoil là một loại vật liệu graphite mềm, có khả năng chịu nhiệt và chống hóa chất. Nó thường được sử dụng cho các ứng dụng đòi hỏi tính kín khít tốt ở nhiệt độ cao.

Bìa non amiang có tính linh hoạt trong việc đáp ứng yêu cầu đa dạng của các ứng dụng công nghiệp, bao gồm ngành dầu khí, hóa chất, thực phẩm, và nhiều ngành công nghiệp khác. Việc sử dụng bìa non amiang giúp bảo vệ sức khỏe của người lao động và môi trường, đồng thời đảm bảo tính an toàn và hiệu suất của hệ thống công nghiệp.

Bìa amiang chịu nhiệt, chống cháy, chống ăn mòn hóa chất

Bìa amiang cao áp dày 0.5 ly (0.5mm)

Bìa amiang chịu nhiệt, chống cháy, chống ăn mòn hóa chất

Bìa amiang cao áp dày 1 ly (1mm)

Bìa amiang chịu nhiệt, chống cháy, chống ăn mòn hóa chất

Bìa amiang cao áp dày 1.5 ly (1.5mm)

Bìa amiang chịu nhiệt, chống cháy, chống ăn mòn hóa chất

Bìa amiang cao áp dày 2 ly (2mm)

Bìa amiang chịu nhiệt, chống cháy, chống ăn mòn hóa chất

Bìa amiang cao áp dày 3 ly (3mm)

Bìa amiang chịu nhiệt, chống cháy, chống ăn mòn hóa chất

Bìa amiang cao áp dày 4 ly (4mm)

Bìa amiang chịu nhiệt, chống cháy, chống ăn mòn hóa chất

Bìa amiang cao áp dày 5 ly (5mm)

Bìa amiang chịu nhiệt, chống cháy, chống ăn mòn hóa chất

Bìa amiang chịu nhiệt dày 0.5 ly (0.5mm)

Bìa amiang chịu nhiệt, chống cháy, chống ăn mòn hóa chất

Bìa amiang chịu nhiệt dày 1 ly (1mm)

Bìa amiang chịu nhiệt, chống cháy, chống ăn mòn hóa chất

Bìa amiang chịu nhiệt dày 1.5 ly (1.5mm)

Bìa amiang chịu nhiệt, chống cháy, chống ăn mòn hóa chất

Bìa amiang chịu nhiệt dày 2 ly (2mm)

Bìa amiang chịu nhiệt, chống cháy, chống ăn mòn hóa chất

Bìa amiang chịu nhiệt dày 3 ly (3mm)

Bìa amiang chịu nhiệt, chống cháy, chống ăn mòn hóa chất

Bìa amiang chịu nhiệt dày 4 ly (4mm)

Bìa amiang chịu nhiệt, chống cháy, chống ăn mòn hóa chất

Bìa amiang chịu nhiệt dày 5 ly (5mm)

Bìa amiang chịu nhiệt, chống cháy, chống ăn mòn hóa chất

Bìa không amiang HNA-100 dày 0.5, 1, 1.5, 2, 3, 4 5, 6 ly