Showing all 8 results

Bìa amiang và non amiang cao áp, còn được gọi là “high-pressure asbestos gasket,” là một loại gioăng hoặc vật liệu đệm được làm từ amiang và được thiết kế để đáp ứng yêu cầu cao về áp suất và nhiệt độ trong các ứng dụng công nghiệp đặc biệt khắt khe.

Cấu tạo của bìa amiang và bìa non amiang cao áp:

Bìa amiang cao áp là một sản phẩm kỹ thuật được chế tạo từ chất liệu amiang (asbestos) và có cấu trúc cơ bản tương tự như bìa amiang tiêu chuẩn, nhưng được thiết kế để chịu áp lực và nhiệt độ cao hơn. Cấu tạo cụ thể của bìa amiang cao áp có thể khá đa dạng tùy thuộc vào ứng dụng và nhà sản xuất, nhưng nó thường bao gồm các thành phần sau:

  1. Sợi Amiang: Sợi amiang là thành phần chính của bìa amiang. Amiang tự nhiên có cấu trúc sợi dài và mềm mại, giúp tạo nên tính linh hoạt và khả năng chịu nhiệt cao của sản phẩm.
  2. Chất Liệu Liên Kết: Để liên kết các sợi amiang lại với nhau và tạo thành một tấm bìa hoàn chỉnh, bìa amiang cao áp thường sử dụng các chất liệu liên kết như cao su, nhựa phenolic, hoặc các chất kết dính khác. Chất liệu này cung cấp độ bền cơ học và độ kín khít cho sản phẩm.
  3. Chất Chống Thấm: Trong một số ứng dụng đặc biệt, bìa amiang cao áp có thể được gia công với các chất chống thấm nước hoặc dầu để tăng khả năng chống thấm của nó.
  4. Tấm Kim Loại Mỏng (Nếu Cần Thiết): Trong một số trường hợp, một lớp tấm kim loại mỏng có thể được thêm vào để tăng khả năng chịu áp lực của bìa amiang.
  5. Lớp Bảo Vệ (Nếu Cần Thiết): Đôi khi, bìa amiang cao áp có thể được bao bọc bên ngoài bằng một lớp bảo vệ, chẳng hạn như vật liệu kim loại hoặc cao su, để bảo vệ nó khỏi tác động cơ học hoặc hóa học bên ngoài.

Tính chất của bìa amiang cao áp bao gồm:

  1. Tính chịu áp lực cao: Bìa amiang và non amiang cao áp được thiết kế để chịu áp lực cao, thường từ hàng nghìn đến hàng ngàn psi (pound per square inch). Điều này làm cho nó phù hợp cho các hệ thống công nghiệp yêu cầu áp suất làm việc cao.
  2. Tính chịu nhiệt độ cao: Bìa amiang và non amiang cao áp có khả năng chịu nhiệt độ cao, thường lên đến vài trăm độ Celsius. Điều này là quan trọng trong các quy trình công nghiệp yêu cầu nhiệt độ cao hoặc nhiệt độ biến đổi.
  3. Tính kín khít: Bìa amiang cao áp được thiết kế để tạo ra một kín khít hoàn hảo giữa các bề mặt bích hoặc trong các ứng dụng khác đòi hỏi tính kín khít cao.
  4. Chịu được các chất hóa học đặc biệt: Một số loại bìa amiang cao áp có khả năng chịu đựng các hóa chất đặc biệt hoặc dung môi mạnh mẽ.

Ứng dụng của bìa amiang, non amiang cao áp

  1. Ngành dầu khí: Bìa amiang cao áp được sử dụng trong các hệ thống dầu khí để kín khít các mối nối và mặt bích trong điều kiện nhiệt độ và áp suất cao. Điều này bao gồm cả các ứng dụng trên tàu khoan dầu và các thiết bị dưới biển.
  2. Ngành công nghiệp hóa chất: Trong các nhà máy sản xuất hóa chất, bìa amiang cao áp được sử dụng để đảm bảo tính kín khít và an toàn trong các quy trình sản xuất yêu cầu chịu nhiệt độ cao và chịu áp lực.
  3. Ngành công nghiệp luyện kim: Bìa amiang cao áp thường được sử dụng trong các lò nung, lò luyện kim, và quá trình luyện kim khác để chống nhiệt và đảm bảo tính kín khít.
  4. Ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống: Một số Bìa amiang và non amiang cao áp chứa các chất chống thấm nước và dầu, và chúng có thể được sử dụng trong các hệ thống và thiết bị liên quan đến thực phẩm và đồ uống.
  5. Ngành công nghiệp điện tử: Trong một số ứng dụng điện tử yêu cầu cách nhiệt và tính chống nhiễu điện từ, bìa amiang cao áp có thể được sử dụng.
  6. Hệ thống năng lượng: Trong ngành năng lượng, bìa amiang cao áp có thể được sử dụng trong các hệ thống làm việc ở nhiệt độ cao như lò nhiệt điện.

Sản phẩm bìa amiang, non amiang cao áp:

 

Bìa amiang chịu nhiệt, chống cháy, chống ăn mòn hóa chất

Bìa amiang cao áp dày 0.5 ly (0.5mm)

Bìa amiang chịu nhiệt, chống cháy, chống ăn mòn hóa chất

Bìa amiang cao áp dày 1 ly (1mm)

Bìa amiang chịu nhiệt, chống cháy, chống ăn mòn hóa chất

Bìa amiang cao áp dày 1.5 ly (1.5mm)

Bìa amiang chịu nhiệt, chống cháy, chống ăn mòn hóa chất

Bìa amiang cao áp dày 2 ly (2mm)

Bìa amiang chịu nhiệt, chống cháy, chống ăn mòn hóa chất

Bìa amiang cao áp dày 3 ly (3mm)

Bìa amiang chịu nhiệt, chống cháy, chống ăn mòn hóa chất

Bìa amiang cao áp dày 4 ly (4mm)

Bìa amiang chịu nhiệt, chống cháy, chống ăn mòn hóa chất

Bìa amiang cao áp dày 5 ly (5mm)

Bìa amiang chịu nhiệt, chống cháy, chống ăn mòn hóa chất

Bìa không amiang HNA-100 dày 0.5, 1, 1.5, 2, 3, 4 5, 6 ly